Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2021, ngành công nghệ kỹ thuật môi trường, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  57  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn Học Số tín chỉ Học kỳ phân bổ  
306102

Triết học Mác - Lênin

Philosophy of Marxism and Leninism

3 2 XHNV
306103

Kinh tế chính trị Mác - Lenin

Political Economics of Marxism and Leninism

2 3 XHNV
306104 Chủ Nghĩa Xã hội Khoa Học
Scientific Socialism
2 4 XHNV
306105

Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

History of Vietnamese Communist Party

2 5 XHNV
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 XHNV

 

11 11  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 3 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
601083

Vật lý tính toán 1

Physics with Calculus 1

2 1  
601084

Vật lý tính toán 2
Physics with Calculus 2

 

2 2 Môi trường và BHLĐ
601089 Thí nghiệm Vật lý tính toán 1
Physics with Calculus 1 Laboratory
1 1 Môi trường và BHLĐ
601090 Thí nghiệm Vật lý tính toán 2
Physics with Calculus 2 Laboratory
1 2 Môi trường và BHLĐ
901081 Hóa đại cương 1
General Chemistry 1
2 1 Môi trường và BHLĐ
901082 Hóa đại cương 2
General Chemistry 2
2 2 Môi trường và BHLĐ
901083 Thí nghiệm Hóa đại cương 1
General Chemistry 1 Laboratory
1 1 Môi trường và BHLĐ
901084 Thí nghiệm Hóa đại cương 2
General Chemistry 2 Laboratory
1 2 Môi trường và BHLĐ
902045 Hình học giải tích và đại số 1
Analytic Geometry and Calculus 1
2 1 Môi trường và BHLĐ
902046 Hình học giải tích và đại số 2
Analytic Geometry and Calculus 2
2 2 Môi trường và BHLĐ
902047 Hình học giải tích và đại số 3
Analytic Geometry and Calculus 3
2 3 Môi trường và BHLĐ
902078 Phương trình vi phân sơ cấp
Elementary Differential Equations
2 3 Môi trường và BHLĐ
20 20  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001411 Tiếng Anh 1
English 1
5 1 TDT Creative Language Center
001412 Tiếng Anh 2
English 2
5 2 TDT Creative Language Center
001413 Tiếng Anh 3
English  3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
4 4  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00019

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 

0 1 P. CTHSSV
L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for sustainable development - 5S and Kaizen skills
0 2 P. CTHSSV
L00026

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self Study Skills

0 2 P. CTHSSV
L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00033

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2

0 3 P. CTHSSV
L00040

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững 

Essential Skills for Sustainable Development 

0 6 P. CTHSSV
L00041

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3

0 5 P. CTHSSV
5 5  
1.7
Nhóm tự chọn [kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00027

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phá triển bền vững - Tư duy phản biện

Essential Skills for Sustainable development - Critical thinking

0   P. CTHSSV
L00028

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phá triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định

Essential Skills for Sustainable development - Decision making skill

0   P. CTHSSV
L00034

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phá triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình

Essential Skills for Sustainable development - Presentation skill

0   P. CTHSSV
2   2
1.8
Nhóm tự chọn [kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00037

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phá triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ

Essential Skills for Sustainable development - Pratice constructing emotional quotient (EQ)

0   P. CTHSSV
L00038

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phá triển bền vững - Xây dựng team và lãnh đạo

Essential Skills for Sustainable development - Team building and leadership skills

0   P. CTHSSV
L00039

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phá triển bền vững - Khởi nghiệp

Essential Skills for Sustainable development - Start-up

0   P. CTHSSV
2   2
1.9
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 2 Khoa học thể thao
15708_200901 Nhóm tự chọn GDTC 1 1 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

0   Khoa học thể thao

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

0   Khoa học thể thao
D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
15709_200901 Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

0   Khoa học thể thao
D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

0   Khoa học thể thao

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.10
Giáo dục quốc phòng
Mã môn học Môn học Số tín chỉ học kỳ phân bố Khoa quản lý môn học
D02031 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02032 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 94 tín chỉ  
2.1
 Kiến thức cơ sở
Mã môn học Môn học Số tín chỉ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học

901080

Thủy động lực học
Hydrodynamics

2 4 Môi trường và BHLĐ
901085 Cơ học kỹ thuật: Tĩnh học
Engineering Mechanics: Statics
2 3 Môi trường và BHLĐ
901086 Vật liệu
Materials
2 3 Môi trường và BHLĐ
901111 Vẽ kỹ thuật và hình họa
Technical Drawing and Visualization
3 3 Môi trường và BHLĐ
900010

Autocad

Autocad

2 4 MT-BHLĐ
902036

Giới thiệu ngành khoa học và kỹ thuật môi trường

Introduction to Environmental Engineering and Science

1 1 MT-BHLĐ
902052

Quá trình công nghệ môi trường

Environmental Technology Process

3 4 MT-BHLĐ
15 15  
2.2 Kiến thức ngành 79 79 0
2.2.1 Kiến thức chuyên ngành      
    79 79 2
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học

800040

Trắc địa và thực tập trắc địa
Geodesy and Geodetic Pratice

2 5 Kỹ thuật công trình

901009

Xử lý nước cấp
Water Treatment Engineering

3 6 Môi trường và BHLĐ
901019 Cấp thoát nước trong nhà
Indoor Water Supply And Drainage
3 7  
901031 Xử lý nước thải
Wastewater Treatment Engineering
3 6 Môi trường và BHLĐ

901036

Ứng dụng tin học trong ngành cấp thoát nước
Applied Informatics Of Water Supply And Drainage

3 6 Môi trường và BHLĐ

901042

Kinh tế xây dựng
Construction Economics

3 7 Môi trường và BHLĐ

901087

Địa chất công trình và địa chất thủy văn
Engineering Geology and Hydrogeology

2 4 Môi trường và BHLĐ
901088 Thủy văn môi trường
Environmental Hydrology
2 4 Môi trường và BHLĐ
901090 Vi sinh vật nước thải
Wastewater Microbiology
3 4 Môi trường và BHLĐ

901091

Hóa học nước
Water Chemistry

3 4 Môi trường và BHLĐ

901092

Thiết kế hệ thống thủy lực
Hydraulic Systems Design

2 5 Môi trường và BHLĐ

901093

Công trình thu nước và trạm bơm
Constructions of intakes and pump stations

2 5 Môi trường và BHLĐ
901094 Mạng lưới cấp và thoát nước
Network of Water Supply and Drainage
3 6 Môi trường và BHLĐ
902081 Phân tích môi trường
Environmental Analysis
3 5 Môi trường và BHLĐ
902111
Thí nghiệm quá trình công nghệ môi trường
Experiment of Environmental Technology Process
1 5 Môi trường và BHLĐ
38 38  
 
Nhóm tự chọn kỹ thuật 1
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
15721_200901 Nhóm tự chọn Kỹ thuật 1 4 7-2, 6-2

 

804071

Kỹ thuật thi công và tổ chức thi công
Construction Engineering Technology and  Construction Organization

2   Kỹ thuật công trình
901030 Cấp thoát nước thủy lợi
Irrigation and drainaige
2   MT & BHLĐ
901095

Quản lý mạng lưới cấp thoát nước

Management of Water Supply and Drainage Network

2    
901097

Tự động hóa cấp thoát nước

Automation of Water Supply and Drainage

2    
902051

Thống kê kỹ thuật

Engineering Statistics

2    
902056

Phương pháp tính toán trong kỹ thuật môi trường

Computational Methods in Environmental Engineering

2    
902072

Thiết kế và quy hoạch môi trường

Environmental Planning and Design

2    
902067

An toàn trong xây dựng

Construction Safety

2    
903068

Kỹ thuật an toàn

Systems Safety Engineering

2    
4   4
 
Nhóm tự chọn thiết kế 4
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
901040

Đồ án thiết kế hệ thống xử lý nước thải

Wastewater System Design

2 7-4

MT & BHLĐ

901041

Đồ án thiết kế mạng lưới cấp và thoát nước

Design of Water Supply and Drainage Network

    MT & BHLĐ

901075

Đồ án thiết kế hệ thống xử lý nước cấp

Potable Water System Design

2   MT & BHLĐ

901098

Đồ án thiết kế công trình thu nước và trạm bơm

Design of Water Supply and Drainage for Constructions

2   MT & BHLĐ

901099

Đồ án thiết kế công trình thu nước và trạm bơm

Design of Intakes and Pump Stations

2   MT & BHLĐ
4   4
 
Nhóm tự chọn thực hành 3
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
901032

Thực hành lắp đặt đường ống cấp thoát nước và thiết bị vệ sinh trong công trình

Practice of Installation Sewerage Pipes and Sanitary Equipment in building

2  

MT & BHLĐ

901033

Thực hành lắp đặt, vận hành máy bơm

Practice of Installation and Operation pumps

2   MT & BHLĐ

901034

Thực hành vận hành các công trình trong trạm xử lý nước cấp

Practice of water treatment operation

2   MT & BHLĐ

901035

Thực hành vận hành các công trình trong trạm xử lý nước thải

Practice of wastewater treatment operation

2   MT & BHLĐ

901043

Thực hành lắp đặt đường ống cấp thoát nước ngoài nhà

Practice of installation drainage pipes outside

2   MT & BHLĐ
2   2
 
Nhóm tự chọn bền vững 2
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302068

Khoa học xã hội và hành vi

Social and Behavioral Sciences

2  

MT & BHLĐ

803044

Quy hoạch đô thị

Urban Planning

2   Kỹ thuật công trình

804154

Kiến trúc dân dụng và công nghiệp

Civil Engineering and Industrial Architecture

2   Kỹ thuật công trình

901096

Quản lý tài nguyên nước

Water Resource Management

2   MT & BHLĐ

902061

Sinh thái học ứng dụng

Applied Ecology

2   MT & BHLĐ

902065

Đánh giá tác động môi trường

Environmental Impact Assessment

2   MT & BHLĐ

902066

Quan trắc môi trường

Environmental Monitoring

2   MT & BHLĐ

902068

Bảo tồn đa dạng sinh hoạt

Biodiveristy Conservation

2   MT & BHLĐ

902069

Độc học môi trường

Environmental Toxicology

2   MT & BHLĐ

903085

Năng lượng và môi trường

Energy and Environment

2   MT & BHLĐ
903107

Hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về an toàn sức khỏe môi trường

International standards for environmental health safety

2   T & BHLĐ
2   2
2.2.2

Kiến thức tập sự nghề nghiệp / Kỹ năng chuyên môn

Kiến thức Tập sự nghề nghiệp / kỹ năng chuyên môn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
901116

Tập sự nghề nghiệp

Graduation Internship

10 8

MT & BHLĐ

901CM1

Kỹ năng thực hành chuyên môn

Professional Skills Exam

5 8 MT & BHLĐ

 

15 15  
2.2.3 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp      
 
Khóa luận / Đồ Án
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học

901114

Khóa luận

Graduation Thesis

14   MT & BHLĐ

 

 

Nhóm tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học

901113

Đồ án kỹ thuật 2

General Specialized Module

8   MT & BHLĐ

901115

Đồ án kỹ thuật 1

General Basic Module

6   MT & BHLĐ

 

 

14 14  
  Tổng cộng 151