Chuẩn đầu ra 2018, ngành khoa học môi trường, chương trình chất lượng cao
- Tên ngành (Major in): Mã ngành (Code): 7440301
- Tên ngành tiếng Việt: Khoa học môi trường
- Tên ngành tiếng Anh: Environmental Science
- Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy
- Văn bằng (Degree): Kỹ sư
- Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)
PO1: Sinh viên có kiến thức nền tảng vững chắc, kỹ năng thực hành chuyên nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc đa dạng của thị trường lao động chất lượng cao trong và ngoài nước.
PO2: Sinh viên có tư duy nghiên cứu độc lập, sáng tạo, có khả năng đề xuất các ý tưởng nghiên cứu ứng dụng, khả năng tư duy hệ thống trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên.
PO3: Sinh viên có ý thức học tập nâng cao kiến thức, hoàn thiện phẩm chất đạo đức, nghề nghiệp, thái độ ứng xử chuyên nghiệp và trách nhiệm bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong quá trình phát triển và hội nhập quốc tế.
- Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)
Group of ELOs |
Mô tả |
Mô tả các ELOs |
|
Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học |
ELO1: Hiểu (Understand) và áp dụng (Apply) được các kiến thức cơ bản về lý luận chính trị, an ninh quốc phòng, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội trong việc nhận định và định hướng giải pháp cho các vấn đề có liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. ELO2: Sử dụng tốt ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B2 (quốc tế), từ IELTS 5.5 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), chứng chỉ tin học MOS ³750 điểm phục vụ cho học tập, nghiên cứu và làm việc, đáp ứng yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội. |
Kiến thức chuyên môn |
Những hiểu biết cơ bản về lĩnh vực môi trường và tài nguyên thiên nhiên; những hiểu biết, thông tin chuyên môn và ứng dụng trong ngành khoa học môi trường |
ELO3: Hiểu (Understand) và áp dụng (Apply) được các kiến thức cơ sở ngành, làm nền tảng cho việc tiếp thu những kiến thức chuyên ngành trong quá trình học tập và nghiên cứu. ELO4: Phân tích (Analyze) được các vấn đề môi trường thực tiễn tại địa phương hoặc doanh nghiệp cụ thể, hỗ trợ cho các hoạt động tư vấn, xử lý ô nhiễm môi trường và quản trị các nguồn tài nguyên. ELO5: Đề xuất (Create) và lựa chọn (Select) được các giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xử lý và ngăn ngừa ô nhiễm môi trường, dựa trên thực trạng và các yêu cầu, nguyên tắc áp dụng tại địa phương hoặc doanh nghiệp cụ thể. |
Kỹ năng chuyên môn (Practical skills: involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments) |
Kỹ năng nghề nghiệp |
ELO6: Tư vấn (Consultant) và xây dựng (Create) được các kế hoạch bảo vệ môi trường, kế hoạch bảo tồn tài nguyên và đa dạng sinh học, chương trình giáo dục môi trường, chương trình quan trắc và kiểm soát ô nhiễm, chương trình quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp theo định hướng phát triển bền vững. ELO7: Thiết kế (Design) hệ thống xử lý nước cấp, hệ thống xử lý nước thải, phương án xử lý khí thải, chất thải rắn – chất thải nguy hại cho doanh nghiệp, đô thị, khu công nghiệp. ELO8: Vận dụng (Apply) và phát triển (Develop) được các thành tựu nghiên cứu khoa học, hướng nghiên cứu mới trong công việc. |
Kỹ năng chung (Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking) |
Kỹ năng mềm |
ELO9: Vận dụng (Apply) và phát triển (Develop) được các kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả và phát triển bản thân trong công việc. |
Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness) |
|
ELO10: Xây dựng (Create) và phát triển (Develop) phẩm chất đạo đức, phẩm chất nghề nghiệp, tích cực tham gia công tác cộng đồng, có trách nhiệm trong hoạt động bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. |
- Log in to post comments