Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành Bảo hộ lao động, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  42  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 3 Luật
4 4  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
901082 Hóa đại cương 2
General Chemistry 2
2 2 Môi trường và BHLĐ
901081 Hóa đại cương 1
General Chemistry 1
2 1 Môi trường và BHLĐ
C01124 Toán B
Mathematics B
2 1 Toán-Thống kê
11 11  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
7 7  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300097 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
300063 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
300027 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 2 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 94 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
903047 Nguyên lý sinh học người
Principles of Human Physiology
2 2 Môi trường và BHLĐ
903040 Sinh hóa học
Chemical Biology
2 1 Môi trường và BHLĐ
903044 Từ tế bào đến các cơ quan trên cơ thể
Cells to Organisms
2 1 Môi trường và BHLĐ
901080 Thủy động lực học
Hydrodynamics
2 4 Môi trường và BHLĐ
903046 Phân tích dữ liệu khoa học
Analysis of Scientific Data
2 2 Môi trường và BHLĐ
903051 Cơ khí đại cương
General Mechanics
2 3 Môi trường và BHLĐ
903081 Kỹ thuật nhiệt
Thermal Engineering
2 2 Môi trường và BHLĐ
903049 Giới thiệu quản lý nguồn nhân lực
Introduction to Human Resource Management
2 3 Môi trường và BHLĐ
401083 Kỹ thuật điện B
Electrical Engineering B
2 4 Điện - Điện tử
903082 Tâm lý học đại cương
Introduction to Psychology: Physiological and Cognitive Psychology
2 4 Môi trường và BHLĐ
20 20  
2.2 Kiến thức ngành 60 52 8
2.2.1 Kiến thức chung 4 4  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
903041 Tổng quan OHS
Introduction to Occupational Health and Safety
2 1 Môi trường và BHLĐ
903045 Khoa học an toàn lao động
Occupational Safety Science
2 2 Môi trường và BHLĐ
4 4  
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành 56 48 8
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
903014 Kỹ thuật an toàn thiết bị nâng và vận chuyển
Safety on Lifts and Conveyances
2 6 Môi trường và BHLĐ
903018 An toàn thiết bị chịu áp lực
Pressure Equipment Safety
2 6 Môi trường và BHLĐ
903064 Thực hành ứng phó sự cố khẩn cấp trong OHS
Professional Practice and Emerging Issues in Occupational Health and Safety
2 6 Môi trường và BHLĐ
903057 Kỹ thuật an toàn cơ khí
Technique Mechanical Safety
2 5 Môi trường và BHLĐ
903050 Vệ sinh lao động và độc chất học 1
Occupational Hygiene and Toxicology 1
2 3 Môi trường và BHLĐ
903062 Thực hành sản xuất bền vững
Sustainable Business Practice
2 6 Môi trường và BHLĐ
903063 Quản lý rủi ro
Risk Management
2 6 Môi trường và BHLĐ
903055 Nghiên cứu và đánh giá sự can thiệp trong OHS
Research and Evaluation of Interventions in OHS
2 5 Môi trường và BHLĐ
903056 Vệ sinh lao động và độc chất học 2
Occupational Hygiene and Toxicology 2
2 5 Môi trường và BHLĐ
903048 Sức khỏe nghề nghiệp
Occupational Health
2 3 Môi trường và BHLĐ
401057 Kỹ thuật an toàn điện
Electrical Safety Engineering
2 7 Điện - Điện tử
903054 Nhân tố con người
Introduction to Human Factors
2 5 Môi trường và BHLĐ
903060 Quản lý cháy nổ
Fire Management
2 6 Môi trường và BHLĐ
903067 An toàn trong xây dựng
Construction Safety
2 7 Môi trường và BHLĐ
A03051 Quan hệ lao động
Employment Relations
2 5 Lao động và công đoàn
903061 Phương tiện bảo vệ cá nhân
Personal Protective Equipment
2 6 Môi trường và BHLĐ
903065 Phương pháp nghiên cứu ứng dụng
Applied Research Methods
2 7 Môi trường và BHLĐ
A03052 Quản trị xung đột công sở
Managing Workplace Conflict
2 7 Lao động và công đoàn
903058 Luật an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OHS)
Occupational Health and Safety Law
2 4 Môi trường và BHLĐ
A03049 Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
2 4 Lao động và công đoàn
903052 Hiểu biết về hành vi sức khỏe
Understanding Health Behaviours
2 4 Môi trường và BHLĐ
903068 Kỹ thuật an toàn
Systems Safety Engineering
2 4 Môi trường và BHLĐ
903059 Ec-gô-nô-mi
Ergonomics
2 5 Môi trường và BHLĐ
903066 Đồ án nghiên cứu công nghiệp trong khoa học OHS
Industry Research Project in Occupational Health and Safety Science
2 7 Môi trường và BHLĐ
48 48  
 
Các môn tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn 1 2 4-2  
902036 Giới thiệu ngành Khoa học và Kỹ thuật môi trường
Introduction to Environmental Engineering and Science
1   Môi trường và BHLĐ
903070 Các yếu tố vật lý trong hệ thống sinh học
Physical basis of biological systems
2   Môi trường và BHLĐ
903069 Hệ vận động của con người
Anatomical Basis of Human Movement
2   Môi trường và BHLĐ
903072 Hóa sinh và sinh học phân tử
Biochemistry and molecular biology
2   Môi trường và BHLĐ
903071 Gene, tế bào và sự tiến hóa
Genes, cells and evolution
2   Môi trường và BHLĐ
903073 Giải phẫu và sinh lý học dược phẩm
Introduction to anatomy and physiology for pharmacy
2   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn 2 2 5-2  
903084 Công ước khung quốc tế về biến đổi khí hậu & quản lý môi trường
International Regulatory Frameworks for Climate Change & Environmental Management
2   Môi trường và BHLĐ
902052 Quá trình công nghệ môi trường
Environmental Technology Process
3   Môi trường và BHLĐ
903083 Công cụ phân tích và đánh giá môi trường
Tools for Environmental Assessment and Analysis
2   Môi trường và BHLĐ
903074 Kỹ thuật chống ồn rung - Kỹ thuật ánh sáng
Anti-Noise, Anti-Shake, And Light Control Technologies
2   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn 3 2 6-2  
902009 Luật và chính sách môi trường
Environmental Law and Policy
2   Môi trường và BHLĐ
902065 Đánh giá tác động môi trường
Environmental impact assessment
2   Môi trường và BHLĐ
903086 Phân tích số liệu môi trường
Environmental Data Analysis
2   Môi trường và BHLĐ
903075 An toàn phóng xạ và Không gian hạn chế
Safety in Radioactive Works and Confined Space
2   Môi trường và BHLĐ
901095 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước
Management of water supply and drainge network
2   Môi trường và BHLĐ
902066 Quan trắc môi trường
Environmental monitoring
2   Môi trường và BHLĐ
902064 Phân tích rủi ro trong quản lý môi trường
Critical Analysis in Environmental Management
2   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn 4 2 7-2  
902042 Khoa học, chính sách và kinh tế trong tái chế
The Science, Policy and Economics of Recycling
2   Môi trường và BHLĐ
903085 Năng lượng và môi trường
Energy and environment
2   Môi trường và BHLĐ
901031 Xử lý nước thải
Wastewater Treatment Engineering
3   Môi trường và BHLĐ
902041 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
Solid and Hazardous Waste Management
3   Môi trường và BHLĐ
902043 Quản lý tài nguyên môi trường
Environmental Resources Management
3   Môi trường và BHLĐ
8   8
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
903103 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Môi trường và BHLĐ
903CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Môi trường và BHLĐ
4 4  
2.4
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Khóa luận/Đồ án 10 8-10  
903104 Khóa luận
Graduation Thesis
10   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 10 8-10  
903106 Đồ án kỹ thuật 2
General Specialized Module
6   Môi trường và BHLĐ
903105 Đồ án kỹ thuật 1
General Basic Module
4   Môi trường và BHLĐ
10   10
  Tổng 136 118 18