Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành khoa học môi trường, chương trình chất lượng cao

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  68  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 6 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 3 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
901083 Thí nghiệm Hóa đại cương 1
General Chemistry 1 Laboratory
1 1 Môi trường và BHLĐ
901082 Hóa đại cương 2
General Chemistry 2
2 2 Môi trường và BHLĐ
601083 Vật lý tính toán 1
Physics with Calculus 1
2 1 Môi trường và BHLĐ
902046 Hình học giải tích và đại số 2
Analytic Geometry and Calculus 2
2 2 Môi trường và BHLĐ
601090 Thí nghiệm Vật lý tính toán 2
Physics with Calculus 2 Laboratory
1 2 Môi trường và BHLĐ
901081 Hóa đại cương 1
General Chemistry 1
2 1 Môi trường và BHLĐ
902045 Hình học giải tích và đại số 1
Analytic Geometry and Calculus 1
2 1 Môi trường và BHLĐ
601089 Thí nghiệm Vật lý tính toán 1
Physics with Calculus 1 Laboratory
1 1 Môi trường và BHLĐ
601084 Vật lý tính toán 2
Physics with Calculus 2
2 2 Môi trường và BHLĐ
901084 Thí nghiệm Hóa đại cương 2
General Chemistry 2 Laboratory
1 2 Môi trường và BHLĐ
16 16  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001213 Global Citizen English 3
Global Citizen English 3
8 1 TDT Creative Language Center
001215 Global Citizen English 5
Global Citizen English 5
9 2 TDT Creative Language Center
001212 Natural English 2
Natural English 2
5 1 TDT Creative Language Center
001214 Global Citizen English 4
Global Citizen English 4
8 2 TDT Creative Language Center
30 30  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 4 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
5 5  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300062 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
300096 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
300026 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 2 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 2-0  
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 72 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
901080 Thủy động lực học
Hydrodynamics
2 4 Môi trường và BHLĐ
901085 Cơ học kỹ thuật: Tĩnh học
Engineering Mechanics: Statics
2 3 Môi trường và BHLĐ
901107 Vẽ kỹ thuật và hình họa
Technical Drawing and Visualization
2 2 Môi trường và BHLĐ
6 6  
2.2 Kiến thức ngành 52 50 2
2.2.1 Kiến thức chung 5 5  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
902050 Truyền thông chuyên nghiệp cho kỹ sư
Professional Communication for Engineers
2 4 Môi trường và BHLĐ
902036 Giới thiệu ngành Khoa học và Kỹ thuật môi trường
Introduction to Environmental Engineering and Science
1 1 Môi trường và BHLĐ
900010 Autocad
Autocad
2 4 Môi trường và BHLĐ
5 5  
2.2.2 Kiến thức chuyên  ngành 47 45 2
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
902019 Thí nghiệm quá trình công nghệ môi trường
Experiment of Environmental Technology Process
2 5 Môi trường và BHLĐ
902009 Luật và chính sách môi trường
Environmental Law and Policy
2 4 Môi trường và BHLĐ
902056 Phương pháp tính toán trong kỹ thuật môi trường
Computational Methods in Environmental Engineering
2 5 Môi trường và BHLĐ
902038 Kiểm soát ô nhiễm không khí
Air Pollution Control Design
3 6 Môi trường và BHLĐ
902035 Quá trình công nghệ môi trường
Environmental Technology Process
3 4 Môi trường và BHLĐ
902060 Sinh thái học ứng dụng
Applied Ecology
2 7 Môi trường và BHLĐ
902033 Quản lý tài nguyên môi trường
Environmental Resources Management
3 7 Môi trường và BHLĐ
902081 Phân tích môi trường
Environmental Analysis
3 5 Môi trường và BHLĐ
901044 Thủy văn môi trường
Environmental Hydrology
2 4 Môi trường và BHLĐ
901109 Vi sinh vật nước thải
Wastewater Microbiology
2 5 Môi trường và BHLĐ
901039 Xử lý nước thải
Wastewater Treatment Engineering
3 6 Môi trường và BHLĐ
901108 Hóa học nước
Water Chemistry
2 5 Môi trường và BHLĐ
902080 Học phần nghề nghiệp 2
Career Development Module 2
0 Môi trường và BHLĐ
901092 Thiết kế hệ thống thủy lực
Hydraulic Systems Design
2 5 Môi trường và BHLĐ
902044 Quản lý chất rắn và chất thải nguy hại
Solid and Hazardous Waste Management
3 6 Môi trường và BHLĐ
901045 Xử lý nước cấp
Water Treatment Engineering
3 6 Môi trường và BHLĐ
902079 Học phần nghề nghiệp 1
Career Development Module 1
0 Môi trường và BHLĐ
45 45  
 
Các môn tự chọn
  Nhóm tự chọn Kỹ thuật 1 6 6-2,7-4  
401083 Kỹ thuật điện B
Electrical Engineering B
2   Điện - Điện tử
401057 Kỹ thuật an toàn điện
Electrical Safety Engineering
2   Điện - Điện tử
902069 Độc học môi trường
Environmental toxicology
2   Môi trường và BHLĐ
901095 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước
Management of water supply and drainge network
2   Môi trường và BHLĐ
902064 Phân tích rủi ro trong quản lý môi trường
Critical Analysis in Environmental Management
2   Môi trường và BHLĐ
903068 Kỹ thuật an toàn
Systems Safety Engineering
2   Môi trường và BHLĐ
902057 Quan trắc môi trường
Environmental monitoring
2   Môi trường và BHLĐ
902055 Đánh giá tác động môi trường
Environmental Impact
2   Môi trường và BHLĐ
903067 An toàn trong xây dựng
Construction Safety
2   Môi trường và BHLĐ
902067 Ứng dụng tin học trong ngành môi trường
Applied informatics of environment
2   Môi trường và BHLĐ
902058 Bảo tồn đa dạng sinh học
Biodiversity conservation
2   Môi trường và BHLĐ
902053 Sản xuất sạch hơn
Cleaner Production
2   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn Bền vững 2 2 7-2  
903085 Năng lượng và môi trường
Energy and environment
2   Môi trường và BHLĐ
302068 Khoa học xã hội và hành vi
Social and behavioral sciences
2   KH Xã hội & Nhân văn
902072 Thiết kế và quy hoạch môi trường
Environmental planning and design
2   Môi trường và BHLĐ
902042 Khoa học, chính sách và kinh tế trong tái chế
The Science, Policy and Economics of Recycling
2   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn Thiết kế 3 2 7-2  
902077 Đồ án thiết kế hệ thống kiểm soát ô nhiễm không khí
Design of an air pollution control system
2   Môi trường và BHLĐ
901075 Đồ án thiết kế hệ thống xử lý nước cấp
Potable water system design
2   Môi trường và BHLĐ
902074 Đồ án thiết kế hệ thống kiểm soát chất thải rắn
Solid waste systems design
2   Môi trường và BHLĐ
901040 Đồ án thiết kế hệ thống xử lý nước thải
Wastewater system design
2   Môi trường và BHLĐ
2   2
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
902107 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Môi trường và BHLĐ
912CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Môi trường và BHLĐ
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Khóa luận/Đồ án 10 8-10  
902108 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
10   Môi trường và BHLĐ
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 10 8-10  
902106 Đồ án kỹ thuật 2
General Specialized Module
6   Môi trường và BHLĐ
902105 Đồ án kỹ thuật 1
General Basic Module
4   Môi trường và BHLĐ
10   10
  Tổng 140 128 12